Có 2 kết quả:

高風峻節 gāo fēng jùn jié ㄍㄠ ㄈㄥ ㄐㄩㄣˋ ㄐㄧㄝˊ高风峻节 gāo fēng jùn jié ㄍㄠ ㄈㄥ ㄐㄩㄣˋ ㄐㄧㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

a high class upright character (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

a high class upright character (idiom)

Bình luận 0