Có 2 kết quả:
高風峻節 gāo fēng jùn jié ㄍㄠ ㄈㄥ ㄐㄩㄣˋ ㄐㄧㄝˊ • 高风峻节 gāo fēng jùn jié ㄍㄠ ㄈㄥ ㄐㄩㄣˋ ㄐㄧㄝˊ
gāo fēng jùn jié ㄍㄠ ㄈㄥ ㄐㄩㄣˋ ㄐㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a high class upright character (idiom)
Bình luận 0
gāo fēng jùn jié ㄍㄠ ㄈㄥ ㄐㄩㄣˋ ㄐㄧㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a high class upright character (idiom)
Bình luận 0